Có 2 kết quả:
亚父 yà fù ㄧㄚˋ ㄈㄨˋ • 亞父 yà fù ㄧㄚˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (term of respect) second only to father
(2) like a father (to me)
(2) like a father (to me)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (term of respect) second only to father
(2) like a father (to me)
(2) like a father (to me)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0